Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
man-made fiber


noun
fiber created from natural materials or by chemical processes
Syn:
synthetic fiber
Hypernyms:
fiber, fibre
Hyponyms:
acrylic fiber, acrylic, nylon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.